Contents
- 1 1. Ưu điểm của điều hòa Panasonic CU/CS-N18ZKH-8
- 1.0.1 Panasonic N18ZKH-8: Hãng điều hòa Nhật Bản, nhập khẩu chính hãng Indonesia
- 1.0.2 Điều hòa Panasonic đỉnh cao của thiết kế đương đại
- 1.0.3 Điều hòa Panasonic 1 chiều giúp bạn tận hưởng cảm giác mát lạnh tức thì
- 1.0.4 Panasonic Nanoe-G chẳng sợ lo vi khuẩn, vi rút
- 1.0.5 Dàn nóng điều hòa Panasonic CU-N18ZKH-8 màu xanh chống ăn mòn
- 1.0.6 Gas R32 – Thân thiện môi trường
- 1.0.7 Bảo hành điều hòa Panasonic tiêu chuẩn 5 SAO
- 1.0.8 3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
1. Ưu điểm của điều hòa Panasonic CU/CS-N18ZKH-8
- Thiết kế đẹp, sang trọng và hiện đại.
- Lọc sạch không khí bằng công nghệ Nanoe G.
- Công nghệ làm lạnh tản nhiệt.
- Khả năng duy trì độ ẩm cao.
- Giúp tiêu diệt vi khuẩn, bụi bẩn đồng thời ngăn những mùi hôi khó chịu.
2. Mô tả chi tiết của điều hòa Panasonic CU/CS-N18ZKH-8
+
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc điều hòa Panasonic 1 chiều 18000 BTU CU/CS-N18ZKH-8 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa Panasonic Inverter 1 chiều 12000 BTU CU/CS-U12WKH-8
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều 18000 BTU CU/CS-N18XKH-8
Điều hòa Panasonic | Dán nóng Dàn lạnh |
CS-N18ZKH-8 CU-N18ZKH-8 |
|
Công suất làm lạnh | kW | 5.28 | |
Btu/h | 18,000 | ||
CSPF | 4.97 | ||
EER | Btu/hW | 11.25 | |
W/W | 3.3 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.4 | |
Công suất điện | W | 1600 | |
Khử ẩm | L/h | 2.9 | |
Pt/h | 6.1 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 18.5(653) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/T) | dB(A) | 44/36 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 52 | |
Kích thước | Cao | mm | 295 (619) |
inch | 11-5/8 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040 (824) | |
inch | 40-31/32(32-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (299) | |
inch | 9-5/8 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 36 (79) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.