Contents
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 48000 BTU FCQ140KAVEA/RQ140MY1
1. Ưu điểm của điều hòa Daikin FCQ140KAVEA/RQ140MY1
- Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
- Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều.
- Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt.
- Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái.
- Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng.
2. Mô tả chi tiết của điều hòa Daikin FCQ140KAVEA/RQ140MY1
COP cao
COP của điều hòa FCQ140KAVEA/RQ140MY1 đạt được từ 2.61 đến 3.22.
COP là hệ số hiệu quả năng lượng (Coefficient Of Performance) tương đương với hệ số làm lạnh ε và hệ số bơm nhiệt φ trong kỹ thuật lạnh của Việt nam.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
– Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) điều hòa Daikin FCQ140KAVEA/RQ140MY1 được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dàn lạnh đa dạng
Điều hòa FCQ140KAVEA/RQ140MY1 âm trần tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 48000 BTU FCQ140KAVEA/RQ140MY1 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa âm trần Casper 2 chiều 18000 BTU CH-18TL22
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 48000 BTU FCQ140KAVEA/RQ140MY1
Model | Dàn lạnh | FCQ140KAVEA | |
Dàn nóng | Y1 | RQ140MY1 | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | |
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 14 | |
Btu/h | 47,800 | ||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 16 | |
Btu/h | 54,600 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 4.91 |
Sưởi | 4.97 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.85 |
Sưởi | 3.22 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/40/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 298x840x840 | |
Khối lượng | Kg | 24 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 54/56 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 101 | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.