Contents
- 1 1. Ưu điểm của Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU inverter FTKZ25VVMV
- 2 2. Mô tả chi tiết của Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU inverter FTKZ25VVMV
- 3 Loại bỏ nấm mốc, vi khuẩn đến 99.9% với công nghệ lọc khí Streamer
- 4 Giữ dàn tản nhiệt sạch sẽ với chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer
- 5 Phin lọc Enzyme Blue khử mùi, giảm 99.9% một số loại vi khuẩn
- 6
- 7 Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng với công nghệ Hybrid Cooling
- 8 Luồng gió Coanda làm mát đồng đều, thoải mái tối đa
- 9 Cảm biến mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng
- 10 Công nghệ Inverter tiết kiệm điện đến 66%, vận hành mạnh mẽ, êm ái
- 11 Dàn nóng và dàn lạnh hoạt động êm cho không gian yên tĩnh
- 12 Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn, bền bỉ
- 13 Thiết kế sang trọng, công suất 1 HP phù hợp phòng có diện tích dưới 15 m2
- 14 3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
1. Ưu điểm của Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU inverter FTKZ25VVMV
- Dàn nóng bền bỉ
- Độ ồn thấp
- Cấp khí tươi 360 độ
2. Mô tả chi tiết của Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU inverter FTKZ25VVMV
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với ĐIỆN MÁY HÙNG ANH để mua được Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU inverter FTKZ25VVMV cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU inverter FTKZ25VVMV :
Điều hòa Daikin | FTKZ25VVMV/RKZ25VVMV | ||
Dãy công suất | 9,000Btu/h | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 2.5 (1.2~3.6) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 8,500 (4,100~12,300) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60HZ | ||
Dòng điện hoạt động | A | 2,3 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 455 (160-890) |
CSPF | 7,24 | ||
DÀN LẠNH | FTKZ25VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 14,6 |
Trung Bình | m³/phút | 11 | |
Thấp | m³/phút | 7 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 4,9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 42/33/26/19 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 920 x 240 | |
Khối lượng | kg | 13 | |
DÀN NÓNG | RKZ25VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 800 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,77 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 46/43 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 675 x 284 | |
Khối lượng | Kg | 27 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | mm | Φ9.5 | |
Nước xả | mm | Φ16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.