Contents
- 1 1. Ưu điểm của Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU inverter FTKZ50VVMV
- 2 2. Mô tả chi tiết của Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU inverter FTKZ50VVMV
- 3 Công nghệ lọc khí Streamer loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc hiệu quả
- 4 Giữ dàn tản nhiệt sạch sẽ với chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer
- 5 Phin lọc Enzyme Blue khử mùi, giảm 99.9% một số loại vi khuẩn
- 6 Duy trì độ ẩm ở mức tối ưu 55% – 65% với công nghệ Hybrid Cooling
- 7 Luồng gió Coanda lan tỏa hơi lạnh đồng đều, làm mát dễ chịu
- 8 Điều khiển mọi lúc mọi nơi bằng điện thoại thông minh với ứng dụng D-Mobile
- 9 Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn, bền bỉ
- 10 3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
1. Ưu điểm của Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU inverter FTKZ50VVMV
- Điều tiết độ ẩm và nhiệt độ Hybrid Cooling
- Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
- Tự khởi động lại khi có điệnRemote có đèn LED
- Luồng gió thoải mái CoandaHẹn giờ bật tắt máy
- Dàn nóng được trang bị thêm bo mạch để bảo vệ khi điện áp thay đổi
- Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn
- Chức năng hút ẩm
- Chức năng chống ẩm mốc kết hợp công nghệ Streamer
2. Mô tả chi tiết của Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU inverter FTKZ50VVMV
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với ĐIỆN MÁY HÙNG ANH để mua được Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU inverter FTKZ50VVMV cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU inverter FTKZ50VVMV:
Điều hòa Daikin | FTKZ50VVMV/RKZ50VVMV | ||
Dãy công suất | 18,000Btu/h | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 5.2 (1.2~6.2) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 17,700 (4,100~21,200) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60HZ | ||
Dòng điện hoạt động | A | 6,4 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,320 (185-2,000) |
CSPF | 6,69 | ||
DÀN LẠNH | FTKZ50VVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 18 |
Trung Bình | m³/phút | 14,6 | |
Thấp | m³/phút | 12 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 9,6 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 45/40/35/29 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 1,100 x 240 | |
Khối lượng | kg | 15 | |
DÀN NÓNG | RKZ50VVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 1.100 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,60 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 47/44 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | Kg | 34 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | mm | Φ12.7 | |
Nước xả | mm | Φ16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.