1.Ưu điểm của dàn nóng điều hòa Multi LG A3UW18GFA2
- Công suất làm lạnh cực nhanh.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
- Bền bỉ, chắc chắn sử dụng lâu dài.
- Vận hành êm ái dễ chịu.
2. Mô tả chi tiết của dàn nóng điều hòa Multi LG A3UW18GFA2
+ Dàn nóng điều hòa Multi LG Inverter 2 chiều 18000BTU A3UW18GFA2 là loại điều hòa hai chiều lạnh/sưởi làm mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho các dàn lạnh sử dụng dàn nóng multi LG nằm trong phòng khách, phòng ngủ điều hòa multi giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết mùa đông ở miền Bắc.
+ Điều hoà Multi LG Inverter nói chung và Dàn nóng điều hòa Multi LG Inverter 2 chiều 18000BTU A3UW18GFA2 nói riêng mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn 40% so với điều hòa thông thường khác nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén “kép” DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha bên trong điều hòa Multi.
Kết nối tối đa 3 dàn lạnh
+ Chỉ cần 1 dàn nóng điều hòa Multi LG A3UW18GFA2 kết nối tối đa được 3 dàn lạnh (treo tường, âm trần hoặc nối ống gió).
+ Dàn nóng điều hòa Multi LG Inverter 2 chiều 18000BTU A3UW18GFA2 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc dàn nóng điều hòa Multi LG Inverter 2 chiều 18000BTU A3UW18GFA2 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000 BTU NT-A5036M
Thông số kỹ thuật dàn nóng điều hòa Multi LG Inverter 2 chiều 18000BTU A3UW18GFA2
Điều hòa multi LG dàn nóng | A3UW18GFA2 | ||||
Công suất lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.06~ 5.28 ~ 6.33 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 3,600~18,000~21,600 | |||
Công suất sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.17 – 6.33 – 7.27 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 4,000~ 21,600 ~ 24,840 | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.26~1.26~1.84 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.27~1.47~2.09 | ||
SEER/SCOP | Wh/Wh | 7.60/4.21 | |||
Điện nguồn | V, Ø, Hz | 220-240, 1,50 | |||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 1.2~5.8~8.7 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 1.2~6.8~9.7 | ||
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) | No. x mm² | 3C x 2.5 | |||
Màu sắc | – | Trắng xám | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 655 x 320 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 45.0(99.2) | |||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | ||
Mã hiệu | Model x No. | GKT141 MA x 1 | |||
Loại mô tơ | – | BLDC | |||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 1,500 (at 60Hz ) x 1 | |||
Môi chất | Loại | – | R410A | ||
Lượng gas nạp sẵn | g (oz) | 1,700(60.0) | |||
Control | – | Van tiết lưu điện từ | |||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m(ft) | 22.5(73.8) | |||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | m(oz/ft) | 20(0.22) | |||
Dàn trao đổi nhiệt | (Row x Colum x Fins per inch) x No. | – | (2 x 28x 14) x 1 | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | ||
Lưu lượng | m³/ min x No. | 50 x 1 | |||
Mô tơ quạt | Loại | – | BLDC | ||
Số lượng | W x No. | 85.4 x 1 | |||
Độ ồn áp suất | Lạnh | Danh định | dB (A) | 49 | |
Sưởi | Danh định | dB (A) | 54 | ||
Độ ồn năng lượng | Lạnh | Tối đa | dB (A) | 63 | |
Đường kính ống | Lỏng | Outer Dia x No | Ø6.35 (1/4) x 3 | ||
Hơi | Outer Dia x No | Ø9.52 (3/8) x 3 | |||
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164.0) | |
Chiều dài từ bộ chia ga | Tiêu chuẩn | m(ft) | 7.5(24.6) | ||
Tối đa | m(ft) | 25(82.0) | |||
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng- dàn lạnh | Tối đa | m(ft) | 15(49.2) | |
Dàn nóng- dàn lạnh | Tối đa | m(ft) | 7.5(24.6) | ||
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) | Lạnh | Tối thiểu~Tối đa | °C (°F) DB | -10(14.0)~ 48(118.4) | |
Sưởi | Tối thiểu~Tối đa | °C (°F) DB | -18(-0.4)~ 18(64.4) | ||
Xuất xứ | Thái Lan |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.