Contents
- 0.1 1. Ưu điểm của Điều hòa âm trần Casper 24000BTU inverter 1 chiều CC-24IS35
- 0.2 2. Mô tả chi tiết của Điều hòa âm trần Casper 24000BTU inverter 1 chiều CC-24IS35
- 1 Tính Năng
- 1.1 Công Nghệ Inverter Tân Tiến
- 1.2 Dàn Nóng Bền Bỉ
- 1.3 Cấp Khí Tươi 360 Độ Cho Không Khí Giàu Oxy
- 1.4 Độ Ồn Thấp
- 1.5 Chế Độ Ngủ Cho Giấc Ngủ Sâu Và Lành Hơn
- 1.6 Thiết Kế Tối Ưu, Dễ Dàng Lắp Đặt Trong Nhiều Không Gian
- 1.7 Tính Năng Tự Động Làm Sạch Tiện Dụng
- 1.8 Luồng Khí Mạnh Mẽ
- 1.9 Gas R32 Hiệu Suất Cao Và Thân Thiện Với Môi Trường
- 1.10 3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
1. Ưu điểm của Điều hòa âm trần Casper 24000BTU inverter 1 chiều CC-24IS35
- Dàn nóng bền bỉ
- Độ ồn thấp
- Công nghệ inverter tân tiến
- Cấp khí tươi 360 độ
2. Mô tả chi tiết của Điều hòa âm trần Casper 24000BTU inverter 1 chiều CC-24IS35
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với ĐIỆN MÁY HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa âm trần Casper 24000BTU inverter 1 chiều CC-24IS35 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Casper 24000BTU inverter 1 chiều CC-24IS35 :
Điều hòa âm trần Casper | CC-24IS35 | |||
Nguồn điện | V/Hz/Ph | 220-240V,50Hz,1Ph | ||
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa) | BTU/h | 24000(7400~24700) | ||
kW | 7,03(2,16~7,25) | |||
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa) | kW | 2,3(0,65~2,36) | ||
Dòng điện | A | 14 | ||
EER | W/W | 3.06 | ||
Mặt nạ | Kích thước mặt nạ (R x S x C) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C) | mm | 1000 x 1000 x 100 | ||
Khối lượng mặt nạ | kg | 5,3 | ||
Khối lượng mặt na đóng gói | kg | 7,8 | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | m3/h | 1500/1200/1050 | |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 46/42/39 | ||
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 840 x 840 x 246 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 910 x 910 x310 | ||
Khối lượng máy | kg | 25 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 29 | ||
Kích thước đường ống nước ngưng | mm | 26 | ||
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươi | mm | 100 | ||
Dàn nóng | Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 55 | |
Kích thước thân máy (RxSxC) | mm | 825 x 310 x 655 | ||
Kích thước đóng gói (RxSxC) | mm | 945 x 435 x 725 | ||
Khối lượng máy | kg | 36 | ||
Khối lượng đóng gói | kg | 39 | ||
Máy nén | ROTARY | |||
Môi chất làm lạnh | Loại gas/ Khối lượng nạp | kg | R32/0,76 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 4,4/1,4 | ||
Ống đồng | Đường kính ống lỏng/ ống hơi | mm | 9,52/15,88 | |
Chiều dài ống đồng tối đa | m | 30 | ||
Chiều dài ống đồng không cần nạp gas | m | 5 | ||
Lượng gas nạp bổ sung | g/m | 50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | ||
Dây cấp nguồn cho máy | Vị trí cấp nguồn | ODU | ||
Thông số dây* | mm2 | 3×2.5mm2 | ||
Dây kết nối giữa 2 dàn* | mm2 | 3×2.5mm2 + 1×1.0mm2 | ||
Dải nhiệt độ hoạt động | °C | 18~48 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.