Contents
- 1 1. Ưu điểm của Điều hòa tủ đứng Samsung 100.000BTU 1 chiều inverter AF0AKV3SAEENSG
- 2 Kiểu dáng đẹp, phong cách hiện đại
- 3 Làm lạnh nhanh
- 4 Bảng điều khiển cảm ứng
- 5 Công nghệ inverter – Đỉnh cao tiết kiệm điện
- 6 Sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao
- 7 Samsung AF0AKV3SAEENSG bảo hành chính hãng 24 tháng.
1. Ưu điểm của Điều hòa tủ đứng Samsung 100.000BTU 1 chiều inverter AF0AKV3SAEENSG
- Thiết kế dạng máy lạnh tủ đứng, sử dụng được nhiều vị trí khác nhau.
- Công suất làm lạnh làm mát hiệu quả không gian từ Từ 75 -95m²
- Đảo gió lên – xuống, trái – phải đưa luồng gió mát ra mọi hướng, phân bổ đều khắp phòng.
- Làm lạnh không gian nhanh chóng với công nghệ Fast Cooling.
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi tối ưu với bộ lọc tiêu chuẩn.
- Công nghệ Digital Inverter giúp tiết kiệm điện năng và chi phí.
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc ( áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm ).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với ĐIỆN MÁY HÙNG ANH để mua được chiếc Điều hòa tủ đứng Samsung 100.000BTU 1 chiều inverter AF0AKV3SAEENSG cũng như các sản phẩm máy giặt, điện máy chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Samsung 100.000BTU 1 chiều inverter AF0AKV3SAEENSG :
Điều hòa tủ đứng Samsung | Dàn lạnh | AF0AKV3SAEENSG | ||
Dàn nóng | AF0AKV3SAEEXSG | |||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 8.80/ 28.13/ 30.77 | |
Btu/h | 30,000/ 96,000/ 105,000 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh (Thấp/Trung bình/Cao) | kW | 2.40/ 11.90/ 13.50 |
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung bình/Cao) | A | 4.40/ 18.30/ 20.000 | |
MCA | A | 24.00 | ||
MFA | A | 30.00 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | – | 2,36 | |
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9.52 | |
ɸ, inch | 3/8” | |||
Ống gas | ɸ, mm | 22,22 | ||
ɸ, inch | 7/8” | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 75 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 30 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ quạt | Nguồn | W | 650×2 |
Lưu lượng gió | CMM | 80,7 | ||
L/s | 2850 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 57/54 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 115 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 1,100×1,800×485 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 6,39 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 200 |
L/s | 3.333,33 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 65 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 152,5 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 940x1630x460 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -15-52 |