Điều hòa Sumikura APS/APO-092DC 9.000btu 1 chiều inverter
Máy điều hòa nhiệt độ Sumikura inverter được nhập khẩu nguyên chiếc Malaysia
CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH TIÊN TIẾN
Multi – Layer Air Purifying Technology
Active – Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí
Electrostatic Filter
Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại
Catechin Filter
Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.
CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Cleaning Free Technology Green Air System
HEPA Filter
Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn.
Photic Catalyst Filter
Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.
Lonizer
Anion có lợi cho sức khỏe con người. Có khả năng tăng cường cho hệ tuần hoàn máu, cải thiện chức năng hô hấp và hiệu quả ngăn ngừa bệnh tật. Không khí đi qua bộ Lonizer, các Anion sẽ tự động được sinh ra bởi sự ion hóa không khí (ở điện trường cao áp 3400v). Số lượng các ion khoảng > 1.000.000/cm . Các Anion làm vô hiệu các hóa chất và phần tử bụi trong không khí.
Negative ion Filter
Bộ lọc ion có tác dụng lọc không khí, kháng khuẩn, khử các mùi khó chịu khác.
Active – Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí.
Các tính năng dành riêng cho dòng inverter
Thông số kỹ thuật
Model |
APS/APO-(H)092/DC |
APS/APO-(H)120/DC |
APS/APO-(H)180/DC |
||
Chế độ làm lạnh |
Btu/h |
9000(2120 -10900) |
12000(2730 -12630) |
18000(5120 -18450) |
|
Năng suất | Chế độ sưởi |
Btu/h |
9100(2220 -11900) |
13200(2389 -14500) |
18500(4948 -20500) |
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 – 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng | Chế độ làm lạnh |
W |
864(260 -1340) |
1070(290 -1480) |
1620(350 -2050) |
tiêu thụ | Chế độ sưởi |
W |
1096(240 -1500) |
1215(270 -1600) |
1662(350 -2150) |
Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) |
A |
4.0(1.0 -5.9) |
4.9(1.3 -6.9) |
7.5(1.6 -9.5) |
|
Dòng điện định mức (chế độ sưởi) |
A |
4.5(1.0 -7.6) |
5.69(1.27 -7.5) |
8.88(1.4 -11.1) |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.4 / 3.5 |
3.2 / 3.4 |
3.5 / 3.3 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.2 |
1.6 |
2.8 |
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
600/550/500/400 |
650/600/550/450 |
1050/950/850/750 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36 /34 |
38/36 /34 |
40/38 /35 |
|
Dàn lạnh | K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x187x270 |
790x198x270 |
900x220x291 |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
855x260x330 |
860x277x338 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
09-Thg11 |
09-Thg11 |
17.5 / 20.5 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
47 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
780*550*270 |
780*602*270 |
780x542x256 |
|
Dàn nóng | K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
923*635*390 |
923*695*390 |
900x600x340 |
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/28 |
31/32 |
39 / 41 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
30/31 |
35/41 |
43/45 |
|
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
20 |
25 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
10 |
10 |
12 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
||||
Bộ điều khiển từ xa |
Loại không dây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.