1. Ưu điểm của điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện năng vượt trội
- Hệ thống lọc đa năng 5 trong 1 làm sạch không khí
- Chế độ Super làm lạnh cực nhanh
- Cảm biến I-FEEL thông minh
- Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ
- Tự làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
2. Mô tả chi tiết của điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11
Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 là sản phẩm mới nhất. Điều hòa Nagakawa 9000BTU có thiết kế tinh tế, đẹp mắt, màu sắc hài hòa. Sự vượt trội về chất lượng so với model cũ là điểm nổi bật ở thiết kế mới.
Công suất 9000BTU cho phòng dưới 15m2
Điều hòa Nagakawa 9000BTU phù hợp với phỏng ngủ nhỏ, diện tích dưới 15m2. Đây là lựa chọn hợp lý cho các hộ gia đình, đặc biệt là thiết kế phòng ngủ ở chung cư tầm trung hiện nay.
Tận hưởng cuộc sống 4 mùa như ý
Điều hòa Nagakawa 2 chiều inverter NIS-A09R2H11 có khả năng làm lạnh nhanh chóng, dễ dàng đem đến cảm giác mát lạnh ngay tức thì ngay khi sử dụng chỉ sau vài phút.
Động cơ vận hành êm ái, độ ồn ở mức thấp nhất đem đến cho bạn không gian yên tĩnh làm việc, nghỉ ngơi thoải mái.
Lưới lọc ngăn ngừa bụi bẩn và nấm mốc
Nagakawa điều hòa được trang bị tấm lưới lọc lọc bụi, khử mùi hiệu quả, đem lại không gian thoáng mát, sạch sẽ dễ chịu cho người dùng.
Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 sử dụng thiết kế mới Multi – Anti-vibration khử rung ồn tối ưu, cách âm nhiều lớp cho máy nén để khử tối đa tiếng ồn, 2 lớp cao su chống rung chân đế. Với thiết kế này thì sử dụng điều hòa sẽ không làm ảnh hưởng đến giấc ngủ của gia đình bạn, đặc biệt là người già và trẻ nhỏ, mang đến sự thoải mái.
Điều hòa Nagakawa 9000BTU Thiết kế tinh tế
Điều hòa Nagakawa 9000BTU có thiết kế tinh tế, màn hình panel sáng bóng. Không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, màn hình panel còn giúp vệ sinh máy dễ dàng, không bám bụi.
Màn hình ẩn giúp hiển thị rõ nét mọi chức năng hoạt động của máy, nhiệt độ được hiện thị chính xác.
Thiết kế sang trọng, màu sắc hài hòa phù hợp mọi không gian sử dụng.
Điều hòa Nagakawa inverter siêu tiết kiệm điện
Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11 sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter tiên tiến mới nhất hiện nay giúp máy vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Điều hòa Nagakawa 9000BTU Độ bền cao
Lưới bảo vệ quạt cục ngoài của Điều hòa Nagakawa làm bằng nhựa cao cấp, chống ăn mòn, không rung ồn và không rỉ sét. Điều hòa Nagakawa được tích hợp báo lỗi thông minh, dễ dàng sửa chữa khi cần thiết.
Bảo hành máy 2 năm, máy nén 10 năm
Thời gian bảo hành điều hòa Nagakawa NIS-A09R2H11 cho toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 10 năm.
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18.000BTU NIS-C18R2H12 cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245.
>>> Có thể bạn quan tâm đến: Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 18000 BTU NIS-C18R2H08
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa Inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Điều hòa Nagakawa | ĐVT | NIS – A09R2H11 | |
Công suất làm lạnh Nhỏ nhất – Lớn nhất |
kW | 2.64 (0.9 – 3.14) | |
Btu/h | 9,000 (3,070 – 10,700) |
||
Công suất sưởi ấm Nhỏ nhất – Lớn nhất |
kW | 2.78 (0.60 – 3.52) | |
Btu/h | 9,500 (2,050 – 12,000) |
||
Điện năng tiêu thụ Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | W | 812 (220- 1,040) |
Sưởi ấm | W | 700 (200 – 1,150) | |
Cường độ dòng điện Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 3.7 (1.0 – 4.7) |
Sưởi ấm | A | 3.1 (0.9 – 5.2) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ꙳꙳꙳꙳꙳ | |
CSPF | 4,56 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220 ̴ 240/1/50 | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
m³/h | 550/500/350/200 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 0,9 | |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
dB(A) | 38/34/27/21 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 822 x 258 x 203 | |
Khối lượng | kg | 7,5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 660 x 482 x 240 | |
Khối lượng | kg | 22,5 | |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.37 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | ɸ6.35 |
Gas | mm | ɸ9.52 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.