Contents
- 0.1 1. Ưu điểm của Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
- 0.2 2. Mô tả chi tiết của Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
- 1 FTKB35ZVMV – Điều hòa Daikin 2025 model mới nhất
- 2 Daikin – Điều hòa Nhật Bản, tự hào sản xuất tại Việt Nam
- 3 Thiết kế hiện đại, sang trọng, lựa chọn lắp đặt tuyệt vời cho phòng < 20m2
- 4 Điều hòa Daikin 1 chiều làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
- 5 Điều hòa Daikin inverter tiên phong tiết kiệm điện
- 6 Tinh lọc không khí với màng lọc ENZYME BLUE
- 7 Hoạt động êm ái
- 8 Bền bỉ thách thức thời gian
- 9 Sử dụng môi chất lạnh gas R32 thân thiện với môi trường
- 10 Lắp đặt dễ dàng
- 11 Thời gian bảo hành điều hòa Daikin 1 năm, 5 năm máy nén
1. Ưu điểm của Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
- Tiết kiệm điện năng – Tinh lọc không khí
- Mắt thần thông minh
- Độ bền cao
- Khử ẩm tăng 25%
2. Mô tả chi tiết của Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
3. Yên tâm mua sắm tại Điện máy Hùng Anh
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc (áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với ĐIỆN MÁY HÙNG ANH để mua được Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV cũng như các sản phẩm điều hòa, điện lạnh chất lượng với giá cạnh tranh nhất thị trường.
Đặt mua hàng và nhận tư vấn những sản phẩm tốt nhất cùng những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKB35ZVMV
Điều hòa Daikin | FTKB35ZVMV / RKB35ZVMV | ||
Dãy công suất | 12,000Btu/h | ||
Công suất danh định | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 3.50 (1.2~3.8) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11,900 (4,100~13,000) |
|
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz/220-230V,60Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 5,8 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,220 (200-1,460) |
CSPF | 5,01 | ||
DÀN LẠNH | FTKB35ZVMV | ||
Màu mặt nạ | |||
Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 10,7 |
Trung Bình | m³/phút | 8,8 | |
Thấp | m³/phút | 7,1 | |
Yên tĩnh | m³/phút | 6,0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 37/33/28/24 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 x 770 x 226 | |
Khối lượng | kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKB35ZVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
Khối lượng nạp | Kg | 0,49 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 49/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 22 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6.4 |
Hơi | mm | Φ9.5 | |
Nước xả | mm | Φ16 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |